--

tombstone

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tombstone

Phát âm : /'tu:mstoun/

+ danh từ

  • bia mộ, mộ chí
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tombstone"
  • Những từ có chứa "tombstone" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    mộ bia mộ chí
Lượt xem: 464