--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
top hat
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
top hat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: top hat
Phát âm : /'tɔp'hæt/
+ danh từ
mũ chóp cao
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
dress hat
high hat
opera hat
silk hat
stovepipe
topper
beaver
Lượt xem: 888
Từ vừa tra
+
top hat
:
mũ chóp cao