topper
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: topper
Phát âm : /'tɔpə/
+ danh từ
- kéo tỉa ngọn cây
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mũ đứng thành, mũ chóp cao
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) áo khoác ngắn (của đàn bà)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người cừ nhất
- (thương nghiệp) hàng bày mặt (quả... tốt, bày lên trên để làm mặt hàng)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "topper"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "topper":
taper tapir tapper toper topiary topper tuber - Những từ có chứa "topper":
conversation stopper doorstopper stopper tobacco-stopper topper unstopper
Lượt xem: 708