topography
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: topography
Phát âm : /tə'pɔgrəfi/
+ danh từ
- phép đo vẽ địa hình
- địa thế, địa hình
- địa chỉ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "topography"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "topography":
topography typography - Những từ có chứa "topography" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hình thế Lào Cai
Lượt xem: 809