--

topography

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: topography

Phát âm : /tə'pɔgrəfi/

+ danh từ

  • phép đo vẽ địa hình
  • địa thế, địa hình
  • địa chỉ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "topography"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "topography"
    topography typography
  • Những từ có chứa "topography" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hình thế Lào Cai
Lượt xem: 738