--

topple

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: topple

Phát âm : /'tɔpl/

+ nội động từ

  • ((thường) + down, over) ngã, đổ, đổ nhào

+ ngoại động từ

  • làm ngã, vật xuống, xô ngã, lật đổ
    • to topple down the despotic government
      lật đổ chính phủ độc tài
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "topple"
Lượt xem: 461