--

tormentor

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tormentor

Phát âm : /tɔ:mentə/

+ danh từ

  • người làm khổ, người hành hạ
  • người quấy rầy
  • (nông nghiệp) bừa (có) bánh xe
  • (hàng hải) nĩa dài (để làm bếp)
  • (sân khấu) cánh gà
Từ liên quan
Lượt xem: 466