torpedo-net
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: torpedo-net
Phát âm : /tɔ:'pi:dou,net/ Cách viết khác : (torpedo-netting) /tɔ:'pi:dou,netiɳ/
+ danh từ
- lưới thép chống ngư lôi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "torpedo-net"
- Những từ có chứa "torpedo-net":
torpedo-net torpedo-netting - Những từ có chứa "torpedo-net" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phá ngầm ngư lôi
Lượt xem: 262