--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tortured chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
carousel
:
trò kéo quân (ngựa gỗ hay xe ô tô gỗ chạy vòng tròn)
+
phù trầm
:
Full of ups and downs, full of vicissitudesThân thể phù trầmA destiny full of vicissitudes
+
ăn sương
:
To be a night-bird, to walk the streetsgái ăn sươngstreet-walker, street-girlnghề ăn sươnga night-bird's occupation
+
khôn hồn
:
Be wise, be reasonable! (tiếng dọa)
+
haunting
:
làm cho bất an, xáo trộn một cách sâu sắc