carousel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: carousel
Phát âm : /kæru'zel/
+ danh từ
- trò kéo quân (ngựa gỗ hay xe ô tô gỗ chạy vòng tròn)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
carrousel merry-go-round roundabout whirligig luggage carousel luggage carrousel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "carousel"
Lượt xem: 578