--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
tourniquet
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tourniquet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tourniquet
Phát âm : /'tuənikei/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(y học) cái quay cầm máu, garô
Lượt xem: 343
Từ vừa tra
+
tourniquet
:
(y học) cái quay cầm máu, garô