tow-line
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tow-line
Phát âm : /'touroup/ Cách viết khác : (towing-line) /'touiɳlain/ (towing-rope) /'touiɳroup/ (tow-line)
+ danh từ
- dây (để) kéo, dây (để) lai (tàu, thuyền...) ((cũng) tow)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tow-line"
- Những từ có chứa "tow-line" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
huyết mạch nét chiến tuyến trận tuyến sở đắc gấp ngày đội ngũ phương hướng đường lối nẩy mực more...
Lượt xem: 109