toxaemia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: toxaemia
Phát âm : /tɔk'si:miə/
+ danh từ
- (y học) chứng độc huyết
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
toxemia toxemia of pregnancy toxaemia of pregnancy
Lượt xem: 184