track-and-field
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: track-and-field
Phát âm : /'trækənd'fi:ld/ Cách viết khác : (track-and-field_athletics) /'trækənd'fi:ldæθ'letiks/
+ danh từ
- các môn điền kinh (chạy, nhảy...) (cả ở đường chạy lẫn sân bãi)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "track-and-field"
- Những từ có chứa "track-and-field":
track-and-field track-and-field athletics - Những từ có chứa "track-and-field" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ruộng bì bõm cấp hành tung vệt ống dẫn đường tránh nội trường đua che lấp more...
Lượt xem: 115