trade school
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trade school
Phát âm : /'treid'sku:l/
+ danh từ
- trường dạy nghề
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trade school"
- Những từ có chứa "trade school" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
học phái học trò bãi trường buôn nhà trường buôn cất nữ học đường học bạ chuyên nghiệp mượn cớ more...
Lượt xem: 140