traffic-circle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: traffic-circle
Phát âm : /'træfik,sə:kl/
+ danh từ
- chổ đường vòng (phải vòng qua bục công an... không đi thẳng được) ((cũng) rotary, roundabout)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "traffic-circle"
- Những từ có chứa "traffic-circle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giao cảnh đường tròn bán nguyệt đóng khung quyền môn hình tròn lưu thông bản đồ lưu thông giới cảnh sát more...
Lượt xem: 346