tram-line
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tram-line
Phát âm : /'træmlain/
+ danh từ
- đường xe điện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tram-line"
- Những từ có chứa "tram-line" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
huyết mạch xe điện nét chiến tuyến trận tuyến sở đắc gấp ngày đội ngũ phương hướng đường lối more...
Lượt xem: 81