--

tranquillization

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tranquillization

Phát âm : /,træɳkwilai'zeiʃn/

+ danh từ

  • sự làm cho yên lặng, sự làm cho yên tĩnh
  • sự làm cho yên tâm, sự làm cho vững dạ
Lượt xem: 267