transcribe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: transcribe
Phát âm : /træns'kraib/
+ ngoại động từ
- sao lại, chép lại
- (ngôn ngữ học) phiên âm (bằng dấu phiên âm)
- (âm nhạc) chuyển biên
- ghi lại để phát thanh, phát thanh theo chương trình đã ghi lại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "transcribe"
- Những từ có chứa "transcribe":
transcribe transcriber - Những từ có chứa "transcribe" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quốc ngữ phiên âm sao chép dịch âm nôm
Lượt xem: 89