transform
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: transform
Phát âm : /træns'fɔ:m/
+ ngoại động từ
- thay đổi, biến đổi
- làm biến chất, làm biến tính
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
translate transmute metamorphose transubstantiate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "transform"
- Những từ có chứa "transform":
auto-transformer retransform step-down transformer step-up transformer transform transformable transformation transformer transformism transformist - Những từ có chứa "transform" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cải tạo cải hóa hóa cải biến chuyển hoá biến hóa biến hoá
Lượt xem: 436