transience
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: transience
Phát âm : /'trænziənz/ Cách viết khác : (transiency) /'trænziənsi/
+ danh từ
- tính chất ngắn ngủi, tính chất nhất thời, tính chất chóng tàn
- tính chất tạm thời
- tính chất thoáng qua, tính chất nhanh vội
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
brevity briefness transiency transitoriness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "transience"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "transience":
transience transiency
Lượt xem: 309