transitional
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: transitional
Phát âm : /træn'siʤənl/ Cách viết khác : (transitionary) /træn'siʤnəri/
+ tính từ
- chuyển tiếp, quá độ
- a transitional movement
chuyển động chuyển tiếp
- transitional period
thời kỳ quá độ
- a transitional movement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "transitional"
Lượt xem: 406