--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
transmarine
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
transmarine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: transmarine
Phát âm : /,trænzmə'ri:n/
+ tính từ
ở bên kia biển, hải ngoại
Lượt xem: 250
Từ vừa tra
+
transmarine
:
ở bên kia biển, hải ngoại
+
animal
:
động vật, thú vậtdomestic animal động vật nuôiwild animal động vật hoang dại
+
hop-pillow
:
gối nhồi hublông (để dễ ngủ)
+
aboulic
:
bị chứng mất ý chí (không có khả năng hành động và quyết định)
+
sạn đạo
:
(ít dùng) Dangerous mountain road