--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
transmarine
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
transmarine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: transmarine
Phát âm : /,trænzmə'ri:n/
+ tính từ
ở bên kia biển, hải ngoại
Lượt xem: 325
Từ vừa tra
+
transmarine
:
ở bên kia biển, hải ngoại
+
décolleté
:
khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léoa dexterous typist người đánh máy chữ nhanha dexterous planist người chơi pianô giỏi
+
due east
:
điểm la bàn chính vào khoảng 90 độ (phía tây)
+
democratic republic of sao tome and principe
:
nước cộng hòa dân chủ nhân dân Sao Tome and Principe
+
black eye
:
mắt bị đánh thâm tím