transmitter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: transmitter
Phát âm : /trænz'mitə/
+ danh từ
- người truyền; vật truyền
- the anopheles is the transmitter of malaria
muỗi anôphen truyền bệnh sốt rét
- the anopheles is the transmitter of malaria
- rađiô máy phát
- ống nói (của máy điện thoại)
Từ liên quan
Lượt xem: 407