--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
transmogrification
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
transmogrification
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: transmogrification
Phát âm : /,trænzmɔgrifi'keiʃn/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(đùa cợt) sự làm biến hình, sự làm biến hoá
Lượt xem: 155
Từ vừa tra
+
transmogrification
:
(đùa cợt) sự làm biến hình, sự làm biến hoá