transpire
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: transpire
Phát âm : /træns'paiə/
+ ngoại động từ
- ra mồ hôi
- (thực vật học) thoát hơi nước
- tiết lộ ra
- the secret has transpired
điều bí mật đã bị tiết lộ
- the secret has transpired
- (thông tục) xảy ra, diễn ra
- important events transpired last week
những sự kiện quan trọng xảy ra tuần qua
- important events transpired last week
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "transpire"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "transpire":
transfer transferee transpire
Lượt xem: 419