--

traveller

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: traveller

Phát âm : /'trævlə/

+ danh từ

  • người đi du lịch, người du hành
  • người đi chào hàng ((cũng) commercial traveller)
  • (kỹ thuật) cầu lăn
  • to tip someone the traveller
    • đánh lừa ai, nói dối ai
  • traveller's tale
    • chuyện khoác lác, chuyện phịa
  • travellers tell fine tales
    • đi xa về tha hồ nói khoác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "traveller"
Lượt xem: 142