trawl-line
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trawl-line
Phát âm : /trɔ:lain/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cần câu giăng ((cũng) trawl)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trawl-line"
- Những từ có chứa "trawl-line" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lưới rê huyết mạch nét chiến tuyến trận tuyến sở đắc gấp ngày đội ngũ phương hướng đường lối more...
Lượt xem: 253