treacle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: treacle
Phát âm : /'tri:kl/
+ danh từ
- nước mật đường ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) molasses)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mush slop glop golden syrup
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "treacle"
Lượt xem: 546