treason
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: treason
Phát âm : /'tri:zn/
+ danh từ
- sự làm phản, sự mưu phản
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
treachery betrayal perfidy subversiveness traitorousness high treason lese majesty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "treason"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "treason":
tarragon treason trysin - Những từ có chứa "treason":
high treason outreason treason treasonable treasonous - Những từ có chứa "treason" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mưu phản đại nghịch
Lượt xem: 802