--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ trebucket chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dát
:
to laminate; to make thinner
+
antineoplastic
:
được dùng trong việc chữa trị, điều trị ung thưan antineoplastic effectcó tác dụng chữa ung thư
+
rediscover
:
tìm ra lại, phát hiện lại
+
rút bớt
:
Diminish, reduce
+
latticed
:
thành rào mắt cáo, thành lưới mắt cáo; có rào mắt cáo, có lưới mắt cáo