--

legacy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: legacy

Phát âm : /'legəsi/

+ danh từ

  • tài sản kế thừa, gia tài, di sản
    • to come into a legacy
      được thừa hưởng một gia tài
    • to leave a legacy for
      để lại một di sản cho (ai)
    • a legacy of hatred
      mối thù truyền kiếp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "legacy"
Lượt xem: 1387