tremulous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tremulous
Phát âm : /'tremjulə/
+ tính từ
- run
- a tremulous voice
giọng nói run
- tremulous smile
nụ cười ngập ngừng
- tremulous writing
nét chữ run
- a tremulous voice
- rung, rung rinh, rung động
- tremulous leaves
tàu lá rung rinh
- tremulous leaves
- nhút nhát
Lượt xem: 138