--

trencher

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trencher

Phát âm : /'trentʃə/

+ danh từ

  • người đào mương
  • lính đào hào
  • tencher companion
    • bạn đồng bàn, bạn cùng ăn

+ danh từ

  • cái thớt (để thái bánh mì ở bàn ăn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trencher"
Lượt xem: 169