trepidation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trepidation
Phát âm : /,trepi'deiʃn/
+ danh từ
- (y học) sự rung (tay, chân...)
- sự rung động, sự rung chuyển
- the trepidation of the windown-pane
sự rung chuyển của kính cửa sổ
- the trepidation of the windown-pane
- sự náo động, sự bối rối
- the news caused general trepidation
tin ấy đã gây nên sự náo động chung
- the news caused general trepidation
Lượt xem: 208