--

triacontahedral

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: triacontahedral

Phát âm : /,traiəkɔntə'hedrəl/

+ tính từ

  • có ba mươi mặt (tinh thể)
Lượt xem: 97