--

triburnal

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: triburnal

Phát âm : /trai'bju:nl/

+ danh từ

  • toà án
    • before the triburnal of public opinion
      (nghĩa bóng) trước toà án dư luận
  • ghế quan toà
Lượt xem: 106