--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
trickster
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trickster
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trickster
Phát âm : /'trikstə/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
kẻ bịp bợm, kẻ lừa gạt, quân lường đảo
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
deceiver
cheat
cheater
beguiler
slicker
prankster
cut-up
tricker
hoaxer
practical joker
Lượt xem: 573
Từ vừa tra
+
trickster
:
kẻ bịp bợm, kẻ lừa gạt, quân lường đảo