tricuspid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tricuspid
Phát âm : /trai'kʌspid/
+ tính từ
- có ba lá, có ba mảnh
- tricuspid valve
(giải phẫu) van ba lá (của tim)
- tricuspid valve
Lượt xem: 335