trifoliate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trifoliate
Phát âm : /trai'fouliit/
+ tính từ
- (thực vật học) có ba lá chét (lá kép)
- có lá kép ba lá chét (cây)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
trifoliolate trifoliated
Lượt xem: 316