trigonal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trigonal
Phát âm : /'trigənl/
+ tính từ
- (toán học) tam giác
- (thực vật học); (động vật học) có mựt cắt tam giác
- trigonal stem
thân (có mặt cắt) tam giác
- trigonal stem
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trigonal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trigonal":
tetragonal torsional trigonal
Lượt xem: 298