--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
trigonometry
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trigonometry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trigonometry
Phát âm : /,trigə'nɔmitri/
+ danh từ
lượng giác học
Lượt xem: 468
Từ vừa tra
+
trigonometry
:
lượng giác học