--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
trilby
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trilby
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trilby
Phát âm : /'trilbi/
+ danh từ
(thông tục) mũ nỉ mềm ((cũng) trilby hat)
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
fedora
felt hat
homburg
Stetson
Trilby
Lượt xem: 404
Từ vừa tra
+
trilby
:
(thông tục) mũ nỉ mềm ((cũng) trilby hat)