tripartite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tripartite
Phát âm : /'trai'pɑ:tait/
+ tính từ
- giữa ba bên, tay ba
- a tripartite treaty
hiệp ước tay ba
- a tripartite treaty
- gồm ba phần
- (thực vật học) phân ba (phiến lá)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
three-party three-way
Lượt xem: 173