--

tripudiate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tripudiate

Phát âm : /trai'pju:dleit/

+ động từ

  • (+ upon) nhảy nhót vì vui sướng; nhảy cỡn lên (với vẻ huênh hoang hoặc khinh miệt ai)
Lượt xem: 102