trocar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trocar
Phát âm : /'troukɑ:/
+ danh từ
- (y học) giùi chọc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trocar"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trocar":
tracer tracery tracker tricar tricker trocar trucker - Những từ có chứa "trocar":
dextrocardia electrocardiographic electrocardiography trocar
Lượt xem: 384