troop-horse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: troop-horse
Phát âm : /'tru:phɔ:s/
+ danh từ
- ngựa của kỵ binh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "troop-horse"
- Những từ có chứa "troop-horse" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cá ngựa lục lạc chí nguyện quân đụng độ nhong nhong ngọ buông chậm kim mã ngọc đường hất more...
Lượt xem: 103