trooper
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trooper
Phát âm : /'tru:pə/
+ danh từ
- kỵ binh; lính đơn vị thiết giáp
- công an đi ngựa
- ngựa của kỵ binh
- tàu chở lính
- to swear like a trooper
- mở mồm ra là chửi rủa, chửi rủa luôn mồm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cavalryman state trooper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trooper"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trooper":
torpor trapper tripper trooper - Những từ có chứa "trooper":
mosstrooper paratrooper storm-trooper trooper
Lượt xem: 519