--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ troubling chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giao cảnh
:
Traffic policeCông an giao cảnhA traffic policeman, a traffic cop
+
chạm trán
:
To meet face to face, to facehai lực lượng đối địch chạm trán nhauthe two opposing forces met face to facecuộc chạm trán bất ngờa surprise encounter
+
flowingly
:
trôi chảy, lưu loát
+
precision
:
sự đúng, sự chính xác; tính đúng, tính chính xác; độ chính xác
+
tinh thần
:
mind, mental sence,spirit, nerve