precision
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: precision
Phát âm : /pri'siʤn/
+ danh từ
- sự đúng, sự chính xác; tính đúng, tính chính xác; độ chính xác
- đúng, chính xác
- precision balance
cân chính xác, cân tiểu ly
- precision tools
dụng cụ chính xác
- precision bombing
sự ném bom chính xác
- precision balance
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
impreciseness imprecision
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "precision"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "precision":
precession precisian precision prison procession - Những từ có chứa "precision":
imprecision precision
Lượt xem: 523