--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
troupe
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
troupe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: troupe
Phát âm : /tru:p/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
đoàn (kịch), gánh (hát)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "troupe"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"troupe"
:
thorp
thorpe
throve
trap
trappy
tribe
trip
tripe
troop
trope
more...
Lượt xem: 372
Từ vừa tra
+
troupe
:
đoàn (kịch), gánh (hát)